手撕包菜 shǒu sī bāo cài
volume volume

Từ hán việt: 【thủ tê bao thái】

Đọc nhanh: 手撕包菜 (thủ tê bao thái). Ý nghĩa là: Bắp cải xào.

Ý Nghĩa của "手撕包菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Món Ăn

手撕包菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bắp cải xào

手撕包菜是一道色香味俱全的汉族名菜,属于湘菜系。此菜红白相间,麻辣鲜香,爽脆清甜,除了可开胃增食欲外,还有美白祛斑、预防感冒和胃溃疡等作用。以小青包菜、蒜片、葱段、茶油、盐、味精、鸡精、生抽、高汤、醋等制作而成。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手撕包菜

  • volume volume

    - ài 外婆 wàipó de 拿手菜 náshǒucài

    - Tôi yêu món ăn đặc biệt của bà ngoại.

  • volume volume

    - 一手包办 yīshǒubāobàn

    - một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.

  • volume volume

    - 买回来 mǎihuílai de 蔬菜 shūcài dōu 包着 bāozhe 一层 yīcéng

    - Rau mua về đều được bọc một lớp màng.

  • volume volume

    - 手里 shǒulǐ zhe 书包 shūbāo

    - Anh ta đang xách cặp sách.

  • volume volume

    - zài 手提包 shǒutíbāo tāo 钥匙 yàoshi

    - Moi chìa khóa từ trong túi sách.

  • volume volume

    - 抢走 qiǎngzǒu 手中 shǒuzhōng de 提包 tíbāo jiù pǎo le

    - Anh ta đã cướp chiếc túi xách trong tay tôi và chạy mất.

  • volume volume

    - de 拿手菜 náshǒucài shì 红烧肉 hóngshāoròu

    - Món sở trường của cô ấy là thịt kho tàu.

  • - de 女装 nǚzhuāng 配件 pèijiàn 包括 bāokuò 项链 xiàngliàn 手镯 shǒuzhuó 耳环 ěrhuán

    - Phụ kiện nữ của cô ấy bao gồm dây chuyền, vòng tay và bông tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Sī , Xī
    • Âm hán việt: Ti , Ty , , Tề , Tỵ
    • Nét bút:一丨一一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTCL (手廿金中)
    • Bảng mã:U+6495
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao