勾芡 gōuqiàn
volume volume

Từ hán việt: 【câu khiếm】

Đọc nhanh: 勾芡 (câu khiếm). Ý nghĩa là: thêm bột vào canh (cho canh đặc).

Ý Nghĩa của "勾芡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勾芡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thêm bột vào canh (cho canh đặc)

做菜做汤时加上芡粉使汁变稠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾芡

  • volume volume

    - de qiàn 光笔 guāngbǐ 放在 fàngzài 哪儿 nǎér

    - Bút dạ quang của tôi bạn để ở đâu?

  • volume volume

    - zài 汤里 tānglǐ 勾芡 gōuqiàn

    - Anh ấy cho thêm bột vào súp.

  • volume volume

    - 速度 sùdù 勾勒 gōulè chū 人物 rénwù de 轮廓 lúnkuò

    - Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 可以 kěyǐ 勾掉 gōudiào 这笔 zhèbǐ zhàng le

    - Anh ấy cuối cùng đã có thể xóa khoản nợ này.

  • volume volume

    - 勾芡 gōuqiàn hòu tāng de 口感 kǒugǎn 更好 gènghǎo

    - Sau khi thêm bột, vị của súp ngon hơn nhiều.

  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē 勾起 gōuqǐ le duì 故乡 gùxiāng de 思念 sīniàn

    - Bài hát này gợi lên nỗi nhớ của tôi về quê hương.

  • volume volume

    - 勾芡 gōuqiàn

    - thêm bột vào canh

  • volume volume

    - yòng 水泥 shuǐní gōu 一下 yīxià 墙缝 qiángfèng

    - Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Câu , Cấu
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiàn
    • Âm hán việt: Khiếm
    • Nét bút:一丨丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNO (廿弓人)
    • Bảng mã:U+82A1
    • Tần suất sử dụng:Thấp