勾勾搭搭 gōu gōudā dā
volume volume

Từ hán việt: 【câu câu đáp đáp】

Đọc nhanh: 勾勾搭搭 (câu câu đáp đáp). Ý nghĩa là: câu kết làm bậy; cấu kết làm bậy, dan díu. Ví dụ : - 几个人整天勾勾搭搭的不知要干什么。 mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.

Ý Nghĩa của "勾勾搭搭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勾勾搭搭 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. câu kết làm bậy; cấu kết làm bậy

相互串通干坏事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 几个 jǐgè rén 整天 zhěngtiān 勾勾搭搭 gōugōudādā de 不知 bùzhī yào 干什么 gànshénme

    - mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.

✪ 2. dan díu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾勾搭搭

  • volume volume

    - 几个 jǐgè rén 整天 zhěngtiān 勾勾搭搭 gōugōudādā de 不知 bùzhī yào 干什么 gànshénme

    - mấy người này tối ngày cứ cấu kết với nhau không biết làm chuyện gì.

  • volume volume

    - 勾搭 gōudā 一起 yìqǐ zuò 坏事 huàishì

    - cấu kết cùng làm chuyện xấu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 互相 hùxiāng 搭理 dālǐ

    - Họ không thèm để ý đến nhau.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 小王 xiǎowáng cáng zài 搭儿 dāér zhǎo le 半天 bàntiān méi zhǎo zhe

    - nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 搭乘 dāchéng 火车 huǒchē 旅游 lǚyóu

    - Họ đi du lịch bằng tàu hỏa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 搭起 dāqǐ le 一个 yígè 大帐篷 dàzhàngpeng

    - Họ dựng một cái lều lớn.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng 就是 jiùshì 勾三搭四 gōusāndāsì gēn 女同事 nǚtóngshì

    - Anh ta thường xuyên trêu ghẹo nữ đồng nghiệp khác

  • volume volume

    - 他们 tāmen gōu 连在一起 liánzàiyìqǐ gàn le 不少 bùshǎo 坏事 huàishì

    - họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Câu , Cấu
    • Nét bút:ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tà
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTOR (手廿人口)
    • Bảng mã:U+642D
    • Tần suất sử dụng:Cao