Đọc nhanh: 勾脸 (câu kiểm). Ý nghĩa là: hoá trang; mô thức vẽ mặt (hoá trang trong kịch).
勾脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoá trang; mô thức vẽ mặt (hoá trang trong kịch)
(勾脸儿) 画脸谱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾脸
- 勾画 脸谱
- phác hoạ bộ mặt
- 两个 人 急赤白脸 地吵个 没完
- hai người đỏ mặt tía tai, cãi nhau mãi không thôi.
- 不顾 脸
- không giữ thể diện
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 我 不会 勾脸
- Tớ không biết phác thảo nét mặt.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 两个 小孩儿 勾着 胳膊
- Hai đứa trẻ khoác tay nhau.
- 上 了 年纪 脸上 就 会 起皱
- Khi có tuổi trên mặt sẽ có nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
脸›