Đọc nhanh: 勾缝铁器 (câu phùng thiết khí). Ý nghĩa là: Đồ dùng (dụng cụ) bằng sắt dùng để xảm; trét tàu; thuyền.
勾缝铁器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ dùng (dụng cụ) bằng sắt dùng để xảm; trét tàu; thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾缝铁器
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 工人 正在 勾缝
- Công nhân đang trát khe hở.
- 铁质 的 器具
- dụng cụ bằng sắt; đồ sắt.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 你 去 用 水泥 勾 一下 墙缝
- Bạn hãy dùng xi măng trát lại những khe tường.
- 两条 铁路 在 这里 相交
- Hai tuyến đường sắt giao nhau ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
器›
缝›
铁›