Đọc nhanh: 勾检 (câu kiểm). Ý nghĩa là: Xét nghiệm; khảo hạch kiểm tra..
勾检 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xét nghiệm; khảo hạch kiểm tra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾检
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 食品 采样 检查
- kiểm tra mẫu thực phẩm đã thu thập
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
- 他们 勾 连在一起 , 干 了 不少 坏事
- họ cấu kết với nhau, làm nhiều chuyện xấu.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 他 一一 检查 了 每 一个 细节
- Anh ấy đã kiểm tra từng chi tiết một.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
检›