Đọc nhanh: 勾乙 (câu ất). Ý nghĩa là: ngoặc hình chữ '̉̉'.
勾乙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoặc hình chữ '̉̉'
在报刊书籍的某些词句两端,画上形状像'乙'的记号,表示要抄录下来,作为资料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾乙
- 他 在 汤里 勾芡
- Anh ấy cho thêm bột vào súp.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 乚 与乙 相同
- yǐn và yǐ giống nhau.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 他 曾经 就是 勾三搭四 跟 女同事
- Anh ta thường xuyên trêu ghẹo nữ đồng nghiệp khác
- 他 擅长 快速 勾画 草图
- Anh ấy giỏi vẽ phác thảo nhanh.
- 他 只用 几笔 , 便 勾勒 出 一幅 海上 日出 的 图景
- anh ấy chỉ phát hoạ vài nét mà đã vẽ được bức tranh mặt trời mọc trên biển.
- 这 首歌 勾起 了 我 对 故乡 的 思念
- Bài hát này gợi lên nỗi nhớ của tôi về quê hương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
勾›