勤杂 qínzá
volume volume

Từ hán việt: 【cần tạp】

Đọc nhanh: 勤杂 (cần tạp). Ý nghĩa là: công việc lặt vặt, đầy tớ hoặc quân đội có trật tự làm những công việc lặt vặt.

Ý Nghĩa của "勤杂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勤杂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. công việc lặt vặt

odd jobs

✪ 2. đầy tớ hoặc quân đội có trật tự làm những công việc lặt vặt

servant or army orderly doing odd jobs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勤杂

  • volume volume

    - 鱼龙混杂 yúlónghùnzá

    - ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn

  • volume volume

    - 亚当斯 yàdāngsī 警探 jǐngtàn hái zài chū 外勤 wàiqín

    - Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.

  • volume volume

    - 五金 wǔjīn 杂货 záhuò

    - tiệm tạp hoá kim khí

  • volume volume

    - 交集 jiāojí de 情况 qíngkuàng hěn 复杂 fùzá

    - Tình hình giao thoa rất phức tạp.

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng 摆满 bǎimǎn le 驳杂 bózá de 书籍 shūjí

    - Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.

  • volume volume

    - 五方杂处 wǔfāngzáchǔ

    - những người tứ xứ sống hỗn tạp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 原由 yuányóu hěn 复杂 fùzá

    - Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ

  • volume volume

    - rén 体内 tǐnèi de 器官 qìguān hěn 复杂 fùzá

    - Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao