Đọc nhanh: 勤杂 (cần tạp). Ý nghĩa là: công việc lặt vặt, đầy tớ hoặc quân đội có trật tự làm những công việc lặt vặt.
勤杂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công việc lặt vặt
odd jobs
✪ 2. đầy tớ hoặc quân đội có trật tự làm những công việc lặt vặt
servant or army orderly doing odd jobs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勤杂
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勤›
杂›