Đọc nhanh: 勾玉 (câu ngọc). Ý nghĩa là: magatama (hạt cong Nhật Bản).
勾玉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. magatama (hạt cong Nhật Bản)
magatama (Japanese curved beads)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勾玉
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 他 拿 着 块 瑞玉
- Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 他 把 这包 玉米 存 了 六个月
- Anh ấy tích trữ bao ngô này sáu tháng rồi.
- 他 和 社会 上 的 不法分子 里勾外联 , 投机倒把 , 牟取暴利
- hắn ta là phần tử tay trong tay ngoài, bất hảo của xã hội, đầu cơ trục lợi, kiếm chác lời lớn.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
- 他 才 是 最帅 古装 美男 , 风度翩翩 玉树临风
- Anh ta mới là người đẹp trai nhất trong cổ trang, phong thái tao nhã ngọc thụ lâm phong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勾›
玉›