勤劬 qín qú
volume volume

Từ hán việt: 【cần cù】

Đọc nhanh: 勤劬 (cần cù). Ý nghĩa là: Siêng năng; chịu khó..

Ý Nghĩa của "勤劬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勤劬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Siêng năng; chịu khó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勤劬

  • volume volume

    - 他家 tājiā 有个 yǒugè 童仆 tóngpú hěn 勤快 qínkuài

    - Nhà anh ấy có một người đày tớ nhỏ rất siêng năng.

  • volume volume

    - 勤快 qínkuài hái hěn 聪明 cōngming

    - Anh ấy không chỉ siêng năng mà còn rất thông minh.

  • volume volume

    - hěn 勤劳 qínláo

    - Cậu ấy rất siêng năng.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò hěn 勤谨 qínjǐn

    - anh ấy làm việc rất chăm chỉ.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè hěn 勤快 qínkuài de rén

    - Anh ấy là một người rất siêng năng.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 勤劳 qínláo de 工夫 gōngfū

    - Anh ấy là một người làm thuê chăm chỉ.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 很勤 hěnqín de 员工 yuángōng

    - Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ.

  • volume volume

    - 高三 gāosān de 学生 xuésheng dōu 非常 fēicháng 勤奋 qínfèn

    - Các em học sinh lớp 12 đều cực kì chăm chỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PRKS (心口大尸)
    • Bảng mã:U+52AC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Lực 力 (+11 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cần
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMKS (廿一大尸)
    • Bảng mã:U+52E4
    • Tần suất sử dụng:Cao