Đọc nhanh: 募款 (mộ khoản). Ý nghĩa là: quyên tiền.
募款 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyên tiền
to raise money
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 募款
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 两款 雨衣
- hai cái áo mưa.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 乱 扔 垃圾 的 人 将 被 罚款
- Người xả rác bừa bãi sẽ bị phạt tiền.
- 我们 正在 组织 募款
- Chúng tôi đang tổ chức quyên góp tiền.
- 你 能 帮助 我们 募集 款项 , 救济 因 水灾 而 无家可归 的 人 吗 ?
- Bạn có thể giúp chúng tôi tuyên truyền và quyên góp tiền để cứu trợ những người không có nhà do lũ lụt không?
- 该 电影明星 以 自己 的 名义 努力 募款 帮助 洪涝 灾民
- Ngôi sao điện ảnh này cố gắng gây quỹ trong tên mình để giúp đỡ những nạn nhân của lũ lụt.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
募›
款›