Đọc nhanh: 勒纳指数 (lặc nạp chỉ số). Ý nghĩa là: Lerner index Chỉ số Lerner.
勒纳指数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lerner index Chỉ số Lerner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒纳指数
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 如数 收纳
- thu nạp đủ số.
- 屈指可数 (sh , 形容 数目 很少 )
- có thể đếm trên đầu ngón tay.
- 你 在 这里 的 时间 已 屈指可数
- Thời gian của tôi ở đây còn đếm trên đầu ngón tay rồi.
- 注册资金 指 集体所有 ( 股份合作 企业 的 股东 实际 缴付 的 出资 数额
- Vốn điều lệ là số vốn thực góp của các cổ đông sở hữu chung (hợp tác xã cổ phần)
- 他 用 指头 数钱
- Anh ấy dùng ngón tay đếm tiền.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
指›
数›
纳›