Đọc nhanh: 勒掯 (lặc khẳng). Ý nghĩa là: làm khó; gây khó dễ.
勒掯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm khó; gây khó dễ
强迫或故意为难
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒掯
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 伴娘 总是 想 勒死 新郎
- Các phù dâu luôn muốn bóp cổ cô dâu.
- 你 碰到 的 是 巴勒莫 法官
- Bạn đã thu hút thẩm phán Palermo.
- 俄勒冈州 的 其他 医院 也 没有
- Không có bất kỳ bệnh viện nào ở đây hoặc ở Oregon.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勒›
掯›