勒令 lèlìng
volume volume

Từ hán việt: 【lặc lệnh】

Đọc nhanh: 勒令 (lặc lệnh). Ý nghĩa là: lệnh cưỡng chế; bắt buộc. Ví dụ : - 勒令停业。 ra lệnh cấm hành nghề.. - 勒令搬迁。 lệnh cưỡng chế giải toả.

Ý Nghĩa của "勒令" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

勒令 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lệnh cưỡng chế; bắt buộc

用命令方式强制人做某事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 勒令 lèlìng 停业 tíngyè

    - ra lệnh cấm hành nghề.

  • volume volume

    - 勒令 lèlìng 搬迁 bānqiān

    - lệnh cưỡng chế giải toả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒令

  • volume volume

    - 勒令 lèlìng 停业 tíngyè

    - ra lệnh cấm hành nghề.

  • volume volume

    - 勒令 lèlìng 搬迁 bānqiān

    - lệnh cưỡng chế giải toả.

  • volume volume

    - 骑马 qímǎ de rén 勒住 lēizhù le 缰绳 jiāngshéng

    - Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 令堂 lìngtáng 身体 shēntǐ 如何 rúhé

    - Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?

  • volume volume

    - 丝竹 sīzhú zhī 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 不正之风 bùzhèngzhīfēng 令人 lìngrén 愤恨 fènhèn

    - tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.

  • volume volume

    - 丰盛 fēngshèng de 午饭 wǔfàn 令人 lìngrén chán

    - Bữa trưa thịnh soạn làm người ta thèm.

  • volume volume

    - 上谕 shàngyù ( 旧时 jiùshí chēng 皇帝 huángdì de 命令 mìnglìng )

    - mệnh lệnh của vua

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao