Đọc nhanh: 勒令 (lặc lệnh). Ý nghĩa là: lệnh cưỡng chế; bắt buộc. Ví dụ : - 勒令停业。 ra lệnh cấm hành nghề.. - 勒令搬迁。 lệnh cưỡng chế giải toả.
勒令 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh cưỡng chế; bắt buộc
用命令方式强制人做某事
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勒令
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 骑马 的 人 勒住 了 缰绳
- Người cưỡi ngựa ghì chặt dây cương lại.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 不正之风 , 令人 愤恨
- tập tục không lành mạnh khiến cho người ta căm hận.
- 丰盛 的 午饭 令人 馋
- Bữa trưa thịnh soạn làm người ta thèm.
- 上谕 ( 旧时 称 皇帝 的 命令 )
- mệnh lệnh của vua
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
勒›