Đọc nhanh: 劳动新闻 (lao động tân văn). Ý nghĩa là: Rodong Sinmun (Tin người lao động), tờ báo chính thức của Ủy ban Trung ương WPK Bắc Triều Tiên.
劳动新闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rodong Sinmun (Tin người lao động), tờ báo chính thức của Ủy ban Trung ương WPK Bắc Triều Tiên
Rodong Sinmun (Workers' news), the official newspaper of the North Korean WPK's Central Committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动新闻
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 他们 拼命 炒 这个 新闻
- Họ ra sức thổi phồng tin tức này.
- 五一劳动节 是 一个 国际性 的 节日
- Ngày mùng 1 tháng 5 là ngày lễ mang tính quốc tế.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
劳›
新›
闻›