Đọc nhanh: 劳动手段 (lao động thủ đoạn). Ý nghĩa là: tư liệu lao động; tư liệu sản xuất.
劳动手段 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư liệu lao động; tư liệu sản xuất
劳动资料的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳动手段
- 下 地 劳动
- ra đồng làm việc.
- 九段 国手
- Tuyển thủ quốc gia bậc 9.
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
- 这个 行动 是 打击犯罪 的 一种 手段
- Hành động này là một thủ đoạn đả kích tội phạm.
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
劳›
手›
段›