Đọc nhanh: 劳务合同 (lao vụ hợp đồng). Ý nghĩa là: hợp đồng dịch vụ.
劳务合同 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hợp đồng dịch vụ
service contract
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳务合同
- 他们 按照 合同 履行义务
- Họ thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 劳动合同 经 开发区 劳动 管理 部门 鉴证 后 生效
- Hợp đồng lao động có hiệu lực sau khi được bộ phận quản lý lao động của khu vực phát triển xác nhận.
- 我们 签订 了 一份 劳动合同
- Chúng tôi đã ký hợp đồng lao động.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 他们 恪守 合同条款
- Họ tuân thủ các điều khoản hợp đồng.
- 他同 她 合作 很 愉快
- Anh ấy cùng cô ấy hợp tác rất vui vẻ.
- 工作 合同 明确 了 双方 的 权利 和 义务
- Hợp đồng lao động làm rõ quyền lợi và nghĩa vụ của hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
劳›
合›
同›