Đọc nhanh: 劳保 (lao bảo). Ý nghĩa là: bảo hiểm lao động, bảo hộ lao động.
劳保 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bảo hiểm lao động
劳动保险的简称
✪ 2. bảo hộ lao động
劳动保护的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳保
- 不 辞 劳瘁
- không ngại mệt nhọc vất vả.
- 我 是 说 我 的 品味 由 伦敦 劳埃德 社 担保
- Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London
- 不劳 不 获
- không làm mà hưởng
- 他 一直 吃劳保
- Anh ấy luôn sống nhờ vào trợ cấp lao động.
- 劳保用品 专柜
- Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.
- 不要 看轻 环保 工作
- không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 多年 的 劳累 和 疏于 保养 损害 了 他们 的 健康
- Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
劳›