劳保 láobǎo
volume volume

Từ hán việt: 【lao bảo】

Đọc nhanh: 劳保 (lao bảo). Ý nghĩa là: bảo hiểm lao động, bảo hộ lao động.

Ý Nghĩa của "劳保" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劳保 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bảo hiểm lao động

劳动保险的简称

✪ 2. bảo hộ lao động

劳动保护的简称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳保

  • volume volume

    - 劳瘁 láocuì

    - không ngại mệt nhọc vất vả.

  • volume volume

    - shì shuō de 品味 pǐnwèi yóu 伦敦 lúndūn 劳埃德 láoāidé shè 担保 dānbǎo

    - Quan điểm của tôi là vòm miệng của tôi được bảo hiểm bởi Lloyd's of London

  • volume volume

    - 不劳 bùláo huò

    - không làm mà hưởng

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 吃劳保 chīláobǎo

    - Anh ấy luôn sống nhờ vào trợ cấp lao động.

  • volume volume

    - 劳保用品 láobǎoyòngpǐn 专柜 zhuānguì

    - Quầy chuyên bán vật tư bảo hộ lao động.

  • volume volume

    - 不要 búyào 看轻 kànqīng 环保 huánbǎo 工作 gōngzuò

    - không nên xem thường công tác bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 垃圾 lājī 保持 bǎochí 环境卫生 huánjìngwèishēng

    - Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.

  • volume volume

    - 多年 duōnián de 劳累 láolèi 疏于 shūyú 保养 bǎoyǎng 损害 sǔnhài le 他们 tāmen de 健康 jiànkāng

    - Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao