劳步 láo bù
volume volume

Từ hán việt: 【lao bộ】

Đọc nhanh: 劳步 (lao bộ). Ý nghĩa là: vất vả tới thăm (lời nói kính trọng). Ví dụ : - 您公事忙千万不要劳步。 anh công việc bận rộn, không cần phải vất vả tới thăm đâu.

Ý Nghĩa của "劳步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

劳步 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vất vả tới thăm (lời nói kính trọng)

敬辞,用于谢人来访

Ví dụ:
  • volume volume

    - nín 公事 gōngshì máng 千万 qiānwàn 不要 búyào 劳步 láobù

    - anh công việc bận rộn, không cần phải vất vả tới thăm đâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劳步

  • volume volume

    - 不敢告劳 bùgǎngàoláo

    - không dám kêu khổ

  • volume volume

    - 不惜 bùxī 疲劳 píláo

    - không quản mệt nhọc

  • volume volume

    - 逐步 zhúbù 消灭 xiāomiè 脑力劳动 nǎolìláodòng 体力劳动 tǐlìláodòng de 差别 chābié

    - Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay.

  • volume volume

    - nín 公事 gōngshì máng 千万 qiānwàn 不要 búyào 劳步 láobù

    - anh công việc bận rộn, không cần phải vất vả tới thăm đâu.

  • volume volume

    - ér 煤炭 méitàn 产业 chǎnyè de měi 一次 yīcì 进步 jìnbù 无不 wúbù 浸透 jìntòu zhe 煤炭工人 méitàngōngrén 辛勤 xīnqín 劳作 láozuò de 汗水 hànshuǐ

    - Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.

  • volume volume

    - 劳动生产率 láodòngshēngchǎnlǜ 逐步提高 zhúbùtígāo 产品 chǎnpǐn de 成本 chéngběn 随着 suízhe 递减 dìjiǎn

    - năng suất lao động nâng cao dần, theo đó giá thành sản phẩm giảm dần.

  • volume volume

    - xià 一步 yībù 怎么 zěnme zuò

    - Bước tiếp theo là gì?

  • volume volume

    - 散步 sànbù néng 舒缓 shūhuǎn 工作 gōngzuò 疲劳 píláo

    - Đi dạo có thể làm giảm mệt mỏi công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao