Đọc nhanh: 劫数 (kiếp số). Ý nghĩa là: số kiếp; số phận; kiếp; kiếp số, căn số.
劫数 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. số kiếp; số phận; kiếp; kiếp số
佛教徒所谓注定的灾难
✪ 2. căn số
指生死、贫富和一切遭遇 (迷信的人认为是生来注定的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劫数
- 历经 重重 劫数
- Trải qua nhiều thảm họa.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 人生 诸多 劫数
- Cuộc đời có nhiều tai họa.
- 每个 人 都 有 自己 的 劫数
- Mỗi người đều có số phận của riêng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劫›
数›