Đọc nhanh: 助剂 (trợ tễ). Ý nghĩa là: phụ gia, thuốc thử.
助剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phụ gia
additive
✪ 2. thuốc thử
reagent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 助剂
- 乐于助人
- vui với việc giúp đỡ người khác.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 争论 助长 了 误解
- Tranh luận đã làm gia tăng hiểu lầm.
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 亏得 厂里 帮助 我 , 才 度过 了 难 关
- may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
助›