Đọc nhanh: 铜焊助剂 (đồng hãn trợ tễ). Ý nghĩa là: Chất trợ dung hàn đồng.
铜焊助剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất trợ dung hàn đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜焊助剂
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 争论 助长 了 误解
- Tranh luận đã làm gia tăng hiểu lầm.
- 购买 助焊 刘
- Mau chất trợ hàn
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 亏得 厂里 帮助 我 , 才 度过 了 难 关
- may mà hợp tác xã giúp đỡ tôi, tôi mới vượt qua được khó khăn này.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
助›
焊›
铜›