Đọc nhanh: 锤纹助剂 (chuỳ văn trợ tễ). Ý nghĩa là: Phụ gia sơn vân búa.
锤纹助剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phụ gia sơn vân búa
锤纹助剂hammer finish additive能使锤纹漆的涂膜呈现锤纹样花纹的助齐」。这是一种高分子量硅油。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锤纹助剂
- 争论 助长 了 误解
- Tranh luận đã làm gia tăng hiểu lầm.
- 乖巧 的 侄女 帮助 家务
- Cháu gái ngoan ngoãn giúp đỡ việc nhà.
- 于 我 自己 而言 , 我 更 喜欢 自助游
- Đối với tôi mà nói, tôi vẫn thích du lịch tự túc hơn.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 了解 平侧 可以 帮助 写诗
- Hiểu biết về bằng trắc có thể giúp viết thơ.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 了解 动词 的 体 很 有 帮助
- Nắm rõ dạng của động từ sẽ rất có lợi.
- 现代 美容 仪器 可以 帮助 改善 肤质 和 减少 皱纹
- Thiết bị làm đẹp hiện đại có thể giúp cải thiện chất da và giảm nếp nhăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
助›
纹›
锤›