Đọc nhanh: 动物食用酵母 (động vật thực dụng diếu mẫu). Ý nghĩa là: men cho thức ăn động vật.
动物食用酵母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. men cho thức ăn động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物食用酵母
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 用 一个 食物 温度计 来 确定 食物 是否 达到 一个 安全 的 内部 温度
- Sử dụng nhiệt kế thực phẩm để xác định xem thực phẩm đã đạt đến nhiệt độ bên trong an toàn hay chưa.
- 她 用 行动 孝顺 了 父母
- Cô ấy dùng hành động hiếu thảo với cha mẹ.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
- 动物 脂 可以 用来 做 香皂
- Chất béo động vật có thể được sử dụng để làm xà phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
母›
物›
用›
酵›
食›