Đọc nhanh: 动物食用亚麻籽粉 (động vật thực dụng á ma tử phấn). Ý nghĩa là: Bột hạt lanh làm thức ăn động vật.
动物食用亚麻籽粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bột hạt lanh làm thức ăn động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物食用亚麻籽粉
- 杂食 动物
- động vật ăn tạp
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 我们 在 受害者 脖子 上 发现 亚麻 籽油 和 蜂蜡
- Chúng tôi tìm thấy dầu hạt lanh và sáp ong trên cổ nạn nhân.
- 粗 磨粉 谷类 植物 完全 或 粗磨 的 可食用 颗粒
- Hạt ăn được của cây lúa mài hoặc xay thô.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 我 唯一 了解 的 人类 用得着 树皮 的 食物 是 肉桂
- Loại vỏ cây duy nhất mà tôi biết mà con người tiêu thụ là quế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
动›
物›
用›
籽›
粉›
食›
麻›