Đọc nhanh: 无酒精啤酒 (vô tửu tinh ti tửu). Ý nghĩa là: Bia.
无酒精啤酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无酒精啤酒
- 啤酒 一般 都 在 20 度 以下
- Bia thường có độ cồn dưới 20.
- 我要 一杯 漂浮 沙士 无 酒精 饮料
- Tôi muốn một phao bia gốc.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 他 去 超市 买 了 些 啤酒
- Anh ấy đi đến siêu thị và mua một ít bia.
- 他 喝 了 一升 啤酒
- Anh ấy uống hết 1 lít bia.
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 他 打开 了 一瓶 啤酒
- Anh ấy mở một chai bia.
- 喝 了 一杯 啤酒 , 真 惬意 啊 !
- Uống một cốc bia thật là thoải mái quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啤›
无›
精›
酒›