Đọc nhanh: 动物嚼子 (động vật tước tử). Ý nghĩa là: dây đeo mõm dùng cho động vật.
动物嚼子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đeo mõm dùng cho động vật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物嚼子
- 孩子 们 喜欢 拟 动物 的 声音
- Trẻ em thích bắt chước tiếng kêu của động vật.
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 猴子 是 灵长目 动物
- Khỉ là động vật thuộc bộ linh trưởng.
- 他 带 侄子 去 动物园
- Anh ấy dẫn cháu trai đi sở thú.
- 骡子 是 公驴 和 母马 交配 而生 的 杂种 动物
- Con lừa là loài động vật lai giữa con lừa đực và con ngựa cái.
- 孩子 好奇 地 观察 动物
- Bọn trẻ tò mò quan sát động vật.
- 动物园 里 有 很多 猴子
- Trong sở thú có rất nhiều khỉ.
- 小朋友 喜欢 到 动物园 看 狮子
- Trẻ em thích đi sở thú để xem sư tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
嚼›
子›
物›