Đọc nhanh: 动物分类 (động vật phân loại). Ý nghĩa là: phân loại động vật, phân loại học.
动物分类 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phân loại động vật
classification of animals
✪ 2. phân loại học
taxonomy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动物分类
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 毒蛇 是 一种 分泌 有毒 物质 或 毒液 的 动物
- rắn độc là loài động vật tiết ra chất độc hoặc nọc độc.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 这 种类 的 动物 很 罕见
- Loại động vật này rất hiếm gặp.
- 吃 熟食 是 人类 和 动物 最大 的 区别
- Ăn đồ nấu chín là điểm khác biệt lớn nhất giữa con người và động vật.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
动›
物›
类›