Đọc nhanh: 飞潜动植 (phi tiềm động thực). Ý nghĩa là: các loài động thực vật.
飞潜动植 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các loài động thực vật
指各种动物和植物 (飞:天空飞的;潜:水中游的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞潜动植
- 陆地 上 的 动植物 丰富
- Thực vật và động vật trên đất liền rất phong phú.
- 植树造林 活动 已 在 全国 开展 起来
- Hoạt động trồng cây gây rừng đã được nhân rộng trong toàn quốc.
- 她 沿途 观察 动植物
- Cô ấy quan sát động thực vật dọc đường.
- 海里 有 不少 奇怪 的 动植物
- dưới biển có nhiều động thực vật kỳ lạ.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 他 抖动 了 一下 缰绳 , 马便 向 草原 飞奔而去
- anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
- 人人 动脑 , 大挖 生产潜力
- Người người động não, ra sức khai thác tiềm năng trong sản xuất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
植›
潜›
飞›