Đọc nhanh: 劣汰 (liệt thải). Ý nghĩa là: loại bỏ những gì yếu nhất.
劣汰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại bỏ những gì yếu nhất
elimination of the weakest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劣汰
- 驽 骀 ( 劣马 , 比喻 庸才 )
- kẻ bất tài
- 他 能 使 劣马 变得 服帖
- anh ấy có thể làm cho con ngựa kém trở nên phục tùng.
- 低劣 产品
- sản phẩm kém
- 优胜劣汰
- khoẻ thì thắng, yếu thì loại.
- 你 的 言语 过于 恶劣 !
- Lời của bạn quá gay gắt! (-mày nói hơi bị quá đáng rồi đấy)
- 别图 便宜 而 买 劣质 商品
- Đừng vì ham rẻ mà mua hàng kém chất lượng.
- 他 被 竞争 淘汰
- Anh ấy bị cạnh tranh loại bỏ.
- 他 被 比赛 淘汰
- Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
汰›