Đọc nhanh: 加阔床 (gia khoát sàng). Ý nghĩa là: Giường mở rộng, giường lớn.
加阔床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giường mở rộng, giường lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加阔床
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 我 把 毯子 加 在 床上
- Tôi chất thêm chăn lên giường.
- 用 铣床 加工 零件
- Dùng máy phay gia công chi tiết.
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
床›
阔›