Đọc nhanh: 加速扩散 (gia tốc khuếch tán). Ý nghĩa là: Gia tốc khuếch tán.
加速扩散 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gia tốc khuếch tán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加速扩散
- 火爆 的 火场 迅速 扩散
- Hiện trường cháy dữ dội nhanh chóng lan rộng.
- 加速 生产
- thúc đẩy sản xuất.
- 有 一些 机会 可以 加速 儿童 普遍 接受 免疫 接种
- Có một số cơ hội để đẩy nhanh quá trình tiêm chủng phổ cập cho trẻ em.
- 大家 快速 解散 队伍
- Mọi người nhanh chóng giải tán đội.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 公司 扩展 十分迅速
- Công ty phát triển cực kỳ nhanh chóng.
- 我们 需要 加快 周转 速度
- Chúng tôi cần tăng tốc độ luân chuyển.
- 我 为 你 而 心动 , 每 一次 看到 你 我 都 会 心跳 加速
- Anh vì em mà rung động, mỗi lần nhìn thấy em là tim anh lại đập nhanh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
扩›
散›
速›