Đọc nhanh: 加查县 (gia tra huyện). Ý nghĩa là: Hạt Gyaca, tiếng Tây Tạng: Rgya tsha rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Gyaca, tiếng Tây Tạng: Rgya tsha rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng
Gyaca county, Tibetan: Rgya tsha rdzong, in Lhokha prefecture 山南地區|山南地区 [Shān nán dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加查县
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 省委 的 报告 后面 还 附载 了 三个 县委 的 调查报告
- sau báo cáo của tỉnh uỷ có ghi thêm báo cáo điều tra của ba huyện uỷ.
- 检查 频率 需要 增加
- Tần suất kiểm tra cần tăng lên.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 各村 参加 集训 的 民兵 后天 到 县里 会 齐
- dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
县›
查›