Đọc nhanh: 加查 (gia tra). Ý nghĩa là: Hạt Gyaca, tiếng Tây Tạng: Rgya tsha rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Gyaca, tiếng Tây Tạng: Rgya tsha rdzong, thuộc tỉnh Lhokha 山南地區 | 山南地区 , Tây Tạng
Gyaca county, Tibetan: Rgya tsha rdzong, in Lhokha prefecture 山南地區|山南地区 [Shān nán dì qū], Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加查
- 检查 频率 需要 增加
- Tần suất kiểm tra cần tăng lên.
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
查›