Đọc nhanh: 加沙 (gia sa). Ý nghĩa là: Gaza, giống như 加沙地帶 | 加沙地带 , dải Gaza.
加沙 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gaza
✪ 2. giống như 加沙地帶 | 加沙地带 , dải Gaza
same as 加沙地帶|加沙地带 [Jiāshādìdài], the Gaza strip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加沙
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 请 把 沙油 加入 菜里
- Vui lòng thêm dầu mè vào món ăn.
- 一经 点染 , 形象 更加 生动
- qua trau chuốt, hình tượng càng sinh động.
- 三加 二 等于 五
- Ba cộng hai bằng năm
- 三加 四 等于 七
- Ba cộng bốn bằng bảy.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
沙›