Đọc nhanh: 加感电缆 (gia cảm điện lãm). Ý nghĩa là: cáp gia cảm.
加感电缆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáp gia cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加感电缆
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 天才 是 百分之一 的 灵感 加上 百分之九十九 的 努力
- Thiên tài là một phần trăm cảm hứng và chín mươi chín phần trăm nỗ lực.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 他 被 电击 后 , 感到 麻木
- Anh ấy bị tê liệt sau khi bị điện giật.
- 她 感冒 了 , 因而 不能 参加 聚会
- Cô ấy bị cảm lạnh, vì vậy không thể tham gia buổi tiệc.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
- 他 分享 了 对 电影 的 感想
- Anh ấy đã chia sẻ cảm nghĩ về bộ phim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
感›
电›
缆›