Đọc nhanh: 加德纳 (gia đức nạp). Ý nghĩa là: Người làm vườn (tên). Ví dụ : - 加德纳什么都没做 Gardner không làm chuyện tào lao.
加德纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người làm vườn (tên)
Gardner (name)
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加德纳
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 放开 我 的 埃德加
- Tránh xa Edgar của tôi!
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 相同 指纹 在 意大利 的 摩德纳 被 发现
- Các bản in tương tự xuất hiện ở Modena Ý
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
德›
纳›