Đọc nhanh: 加沃特 (gia ốc đặc). Ý nghĩa là: gavotte, điệu múa Pháp phổ biến vào thế kỷ 18 (loanword).
加沃特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gavotte, điệu múa Pháp phổ biến vào thế kỷ 18 (loanword)
gavotte, French dance popular in 18th century (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加沃特
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 他 生前 叫 加里 · 波特
- Gặp gỡ người trước đây là Gary Porter.
- 他 本来 就 聪明 , 加以 特别 用功 , 所以 进步 很快
- anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.
- 我 和 特雷沃 负责 迎宾
- Tôi và Trevor là những người chào hỏi.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 他 加入 了 一个 特种 班
- Anh ấy đã gia nhập một tiểu đội đặc chủng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
沃›
特›