Đọc nhanh: 加德西 (gia đức tây). Ý nghĩa là: Gardasil (vắc xin HPV).
加德西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gardasil (vắc xin HPV)
Gardasil (HPV vaccine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加德西
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
德›
西›