Đọc nhanh: 加工过的爆米花 (gia công quá đích bạo mễ hoa). Ý nghĩa là: Ngô rang nổ Bỏng ngô.
加工过的爆米花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngô rang nổ Bỏng ngô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加工过的爆米花
- 爆米花 的 味道 很香
- Vị của bỏng ngô rất thơm.
- 受罪 的 过程 使 他 更加 成熟
- Quá trình chịu khổ làm anh ấy trở nên trưởng thành hơn.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 即使 经过 最 精细 加工 的 金属表面 也 不会 真正 平整
- Ngay cả những bề mặt kim loại được gia công tinh xảo nhất cũng không bao giờ thực sự phẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
爆›
的›
米›
花›
过›