Đọc nhanh: 食物防腐盐 (thực vật phòng hủ diêm). Ý nghĩa là: muối dùng để bảo quản thực phẩm.
食物防腐盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối dùng để bảo quản thực phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食物防腐盐
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 把 余下 的 食物 打包带 走 了
- Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.
- 盐能 增添 食物 风味
- Muối có thể tăng thêm hương vị thức ăn.
- 食物 腐败 会 产生 细菌
- Thức ăn ôi thiu sẽ sinh ra vi khuẩn.
- 这种 食品 不得 添加 防腐剂
- Loại thực phẩm này không được thêm chất bảo quản vào.
- 易腐烂 的 食物 要 尽快 吃掉
- Thức ăn dễ nhanh hỏng nên cần phải ăn càng sớm càng tốt.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
盐›
腐›
防›
食›