Đọc nhanh: 加尔文 (gia nhĩ văn). Ý nghĩa là: Calvin (1509-1564), nhà cải cách chống đối người Pháp.
加尔文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Calvin (1509-1564), nhà cải cách chống đối người Pháp
Calvin (1509-1564), French protestant reformer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加尔文
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 加入 了 文艺 委
- Tham gia ban văn nghệ.
- 我 昨晚 遇上 卡尔文 的
- Tôi đã gặp Calvin đêm qua.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 他 加入 了 一个 文学 小圈子
- Anh ấy tham gia một nhóm văn học.
- 学 外语 能 增加 你 的 文化 视野
- Học ngoại ngữ có thể mở rộng phạm vi hiểu biết văn hóa của bạn.
- 对 过去 的 文化遗产 , 应该 有 批判 加以 取舍
- đối với những di sản văn hoá thì nên có sự nhận xét và lựa chọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
尔›
文›