Đọc nhanh: 加利福尼亚大学洛杉矶分校 (gia lợi phúc ni á đại học lạc am ki phân hiệu). Ý nghĩa là: UCLA.
✪ 1. UCLA
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加利福尼亚大学洛杉矶分校
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 学校 门口 前面 有 一株 大树
- Trước cổng trường có một cái cây to.
- 学校 根据 年龄 来 划分 班次
- Nhà trường phân lớp theo độ tuổi.
- 学校 临着 大 广场
- Trường học gần một quảng trường lớn.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 就要 离开 学校 了 , 大家 十分 留恋
- sắp phải rời xa trường rồi, mọi người vô cùng lưu luyến.
- 大部分 时间 都 用来 学习
- Phần lớn thời gian là dành cho việc học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
分›
利›
加›
大›
学›
尼›
杉›
校›
洛›
矶›
福›