Đọc nhanh: 功能模块 (công năng mô khối). Ý nghĩa là: mô-đun chức năng.
功能模块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô-đun chức năng
functional module
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功能模块
- 他 的 心脏 功能 正常
- Chức năng tim của anh ấy hoàn toàn bình thường.
- 不能 忘记 祖宗 功绩
- Không thể quên công lao của tổ tiên.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 凡 坚持 , 都 能 成功
- Mọi sự kiên trì, đều có thể thành công.
- 他们 准 能 成功
- Bọn họ nhất định sẽ thành công.
- 他 的 肝功能 检查 正常
- Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.
- 他 的 作诗 风格 非常 独特 , 无人 能 模仿
- Phong cách sáng tác thơ của anh ấy rất độc đáo, không ai có thể bắt chước được.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
块›
模›
能›