Đọc nhanh: 功夫球 (công phu cầu). Ý nghĩa là: xem 鐵球 | 铁球.
功夫球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 鐵球 | 铁球
see 鐵球|铁球 [tiě qiú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功夫球
- 下功夫 练习 书法
- Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 下功夫 钻研
- Bỏ công sức nghiên cứu.
- 他学起 技术 来 , 真 舍得 下功夫
- anh ấy học kỹ thuật, không tiếc công sức.
- 他 学习 抓得 很 紧 , 从不 荒废 一点 功夫
- anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
- 他 对 绘画 下 了 不少 功夫
- Anh ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào hội họa.
- 他 在 品种改良 上面 下 了 很多 功夫
- anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm.
- 他 轻轻 的 把 高尔夫球 推进 了 球洞
- Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
夫›
球›