功力 gōnglì
volume volume

Từ hán việt: 【công lực】

Đọc nhanh: 功力 (công lực). Ý nghĩa là: công hiệu; hiệu quả; hiệu lực; tác dụng, công sức. Ví dụ : - 草药的功力不能忽视。 công hiệu của loại thảo dược này không thể khinh thường

Ý Nghĩa của "功力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

功力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. công hiệu; hiệu quả; hiệu lực; tác dụng

功效

Ví dụ:
  • volume volume

    - 草药 cǎoyào de 功力 gōnglì 不能 bùnéng 忽视 hūshì

    - công hiệu của loại thảo dược này không thể khinh thường

✪ 2. công sức

功夫和力量

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 功力

  • volume volume

    - 为了 wèile 立功 lìgōng 努力 nǔlì 拼搏 pīnbó

    - Để lập công anh ấy cố gắng phấn đấu.

  • volume volume

    - 之所以 zhīsuǒyǐ 成功 chénggōng 是因为 shìyīnwèi 努力 nǔlì

    - Lý do anh ấy thành công là nhờ nỗ lực.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 必定 bìdìng 成功 chénggōng

    - Anh ấy sẽ thành công nhờ sự nỗ lực.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 努力 nǔlì 博得 bóde 成功 chénggōng

    - Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 努力 nǔlì 临近 línjìn 考试 kǎoshì le cái 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 地赶 dìgǎn 功课 gōngkè

    - anh ấy bình thường thì không chịun nỗ lực, cứ gần lúc thi là quên ăn quên uống để chạy deadline

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 努力 nǔlì 获取 huòqǔ le 成功 chénggōng

    - Anh ấy đã đạt được thành công nhờ nỗ lực.

  • volume volume

    - 只身 zhīshēn 努力 nǔlì qiú 成功 chénggōng

    - Anh ấy một mình cố gắng để đạt được thành công.

  • volume volume

    - hěn 努力 nǔlì 没有 méiyǒu 成功 chénggōng

    - Anh ấy rất nỗ lực, nhưng không thành công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao