办公地址 bàngōng dìzhǐ
volume volume

Từ hán việt: 【biện công địa chỉ】

Đọc nhanh: 办公地址 (biện công địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ kinh doanh.

Ý Nghĩa của "办公地址" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

办公地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. địa chỉ kinh doanh

business address

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办公地址

  • volume volume

    - 下课后 xiàkèhòu dào 办公室 bàngōngshì lái zhǎo

    - Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào guān zài 办公室 bàngōngshì 工作 gōngzuò jiù 觉得 juéde 受不了 shòubùliǎo

    - Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.

  • volume volume

    - chéng 电梯 diàntī 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 办公室 bàngōngshì 吃快餐 chīkuàicān

    - Họ ăn đồ ăn nhanh trong văn phòng.

  • volume volume

    - 匆忙 cōngmáng 走出 zǒuchū 办公室 bàngōngshì

    - Anh ấy vội vã rời khỏi văn phòng.

  • volume volume

    - 办公室 bàngōngshì 地方 dìfāng 很大 hěndà gòu fàng 文件 wénjiàn de

    - Phòng làm việc rất rộng, đủ để đặt tài liệu.

  • volume volume

    - 急匆匆 jícōngcōng 走出 zǒuchū 办公室 bàngōngshì 好象 hǎoxiàng hěn 生气 shēngqì de 样子 yàngzi

    - Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.

  • volume volume

    - wèi 大家 dàjiā 办事 bànshì 完全 wánquán 公开 gōngkāi 从来 cónglái 没有 méiyǒu 藏掖 cángyè

    - anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Lực 力 (+2 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Biện , Bạn
    • Nét bút:フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSC (大尸金)
    • Bảng mã:U+529E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYLM (土卜中一)
    • Bảng mã:U+5740
    • Tần suất sử dụng:Cao