Đọc nhanh: 办公地址 (biện công địa chỉ). Ý nghĩa là: địa chỉ kinh doanh.
办公地址 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ kinh doanh
business address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 办公地址
- 下课后 到 办公室 来 找 我
- Sau khi tan học đến văn phòng tìm tôi.
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 他 乘 电梯 去 办公室
- Anh ấy đi thang máy đến văn phòng.
- 他们 在 办公室 吃快餐
- Họ ăn đồ ăn nhanh trong văn phòng.
- 他 匆忙 地 走出 办公室
- Anh ấy vội vã rời khỏi văn phòng.
- 办公室 里 地方 很大 , 够 放 文件 的
- Phòng làm việc rất rộng, đủ để đặt tài liệu.
- 他 急匆匆 地 走出 办公室 , 好象 很 生气 的 样子
- Anh ta vội vã ra khỏi văn phòng, trông như đang tức giận.
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
办›
地›
址›