力臂 lì bì
volume volume

Từ hán việt: 【lực tí】

Đọc nhanh: 力臂 (lực tí). Ý nghĩa là: cánh tay đòn (nghĩa là khoảng cách vuông góc từ điểm tựa đến đường sức).

Ý Nghĩa của "力臂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

力臂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cánh tay đòn (nghĩa là khoảng cách vuông góc từ điểm tựa đến đường sức)

lever arm (i.e. perpendicular distance from the fulcrum to the line of force)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力臂

  • volume volume

    - 出车 chūchē shí 老张 lǎozhāng 总是 zǒngshì zhǎo 老工人 lǎogōngrén 搭班 dābān 装卸车 zhuāngxièchē 时助 shízhù 他们 tāmen 一臂之力 yībìzhīlì

    - khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.

  • volume volume

    - zhù 一臂之力 yībìzhīlì

    - giúp anh một tay

  • volume volume

    - de 手臂 shǒubì hěn 有力 yǒulì

    - Cánh tay của cô ấy rất khỏe.

  • volume volume

    - 螃蟹 pángxiè de 灵活 línghuó 有力 yǒulì

    - Càng trước của cua linh hoạt và có lực.

  • volume volume

    - shì de 得力 délì 手臂 shǒubì

    - Anh ấy là cánh tay đắc lực của tôi.

  • volume volume

    - shì 总经理 zǒngjīnglǐ de 得力 délì 手臂 shǒubì

    - Anh ấy là cánh tay đắc lực của tổng giám đốc.

  • volume volume

    - zhèng 挥动 huīdòng 手臂 shǒubì 吸引 xīyǐn 他们 tāmen de 注意力 zhùyìlì

    - Anh ấy đang vẫy tay để thu hút sự chú ý của họ.

  • volume volume

    - 职业 zhíyè 进取心 jìnqǔxīn 以及 yǐjí 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 般的 bānde 右臂 yòubì 肌肉 jīròu

    - Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi , Bì
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJB (尸十月)
    • Bảng mã:U+81C2
    • Tần suất sử dụng:Cao