Đọc nhanh: 劈挂拳 (phách quải quyền). Ý nghĩa là: Piguaquan "Chop-Hanging Fist" (Võ thuật Trung Quốc).
劈挂拳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Piguaquan "Chop-Hanging Fist" (Võ thuật Trung Quốc)
Piguaquan"Chop-Hanging Fist" (Chinese Martial Art)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 劈挂拳
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 举起 拳头 向下 夯
- giơ nắm tay nện xuống.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 今天 已经 挂不上 号 了
- Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 高 这个 城市 玩 劈酒 的 在 夜场 不醉 无归
- dân chơi “chém rượu” ở thành phố này không say, đêm không về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劈›
拳›
挂›