Đọc nhanh: 力娇酒 (lực kiều tửu). Ý nghĩa là: rượu (từ mượn).
力娇酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu (từ mượn)
liquor (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 力娇酒
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 他 正在 努力 戒 酒瘾
- Anh ấy đang cố gắng cai nghiện rượu.
- 下 力气 整理 房间
- Dùng sức lực dọn dẹp phòng.
- 下次 再 努力 就 好 了
- Lần sau lại cố gắng là được rồi.
- 我们 只 知道 回力 球 酒吧
- Tất cả những gì chúng tôi biết là Jai Alai Lounge
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
娇›
酒›